|
What's the Vietnamese word for mind? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for mind
chú ý
verb
|
|
note,
attend,
regard,
remark,
look at
|
để ý
verb
|
|
notice,
heed,
consider,
give,
regard
|
lưu ý
verb
|
|
heed,
regard,
see
|
nhớ
verb
|
|
mind
|
phiền
verb
|
|
mind
|
giữ trẻ
verb
|
|
mind
|
săn sóc
verb
|
|
tend,
nurse,
attend
|
hồi tưởng
verb
|
|
recall,
reminisce,
remember,
recollect
|
lẻ phải
noun
|
|
mind
|
linh hồn
noun
|
|
soul,
lifeblood
|
lý trí
noun
|
|
reason
|
sức nhớ
noun
|
|
memory,
remembrance
|
sự nhớ
noun
|
|
retention
|
tư tưởng
noun
|
|
thought,
thinking,
idea,
conception,
fancy
|
trí
noun
|
|
mind
|
trí nhớ
noun
|
|
memory
|
trí phán đoán
noun
|
|
mind
|
ý kiến
noun
|
|
opinion,
idea,
thought,
notion,
thinking
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
look after
verb
|
|
chăm sóc,
trông nom,
giử gìn
|
dislike
noun, verb
|
|
không thích,
không ưa,
ghét người nào,
không thích,
gớm
|
protect
verb
|
|
bảo vệ,
bảo vệ,
che chở,
giử,
phòng ngừa
|
superintend
verb
|
|
trông nom,
coi sóc,
điều khiển,
giám thị
|
baby-sit
|
|
em bé ngồi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|