|
English Translation |
|
More meanings for lưu ý
noted
adjective
|
|
chú thích,
ghi chú,
lưu ý
|
mind
verb
|
|
chú ý,
để ý,
lưu ý,
nhớ,
phiền,
giữ trẻ
|
heed
verb
|
|
để ý,
lưu ý
|
mindful
adjective
|
|
chú ý,
giữ gìn cẩn thận,
lưu ý
|
careful
adjective
|
|
cẩn thận,
chú ý,
giử gìn,
lo lắng,
lưu ý,
thận trọng
|
regard
verb
|
|
chú ý,
để ý,
dính dáng,
dính dấp,
liên can đến,
lưu ý
|
attentive
adjective
|
|
chú ý,
lưu ý,
niềm nở
|
observant
adjective
|
|
hay chú ý,
hay quan sát,
lưu ý,
quan sát
|
see
verb
|
|
xem,
lưu ý,
nhận ra,
nhìn thấy,
thấy,
trông thấy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|