|
English Translation |
|
More meanings for thận trọng
circumspect
adjective
|
|
cẩn thận,
cẩn trọng,
thận trọng
|
careful
adjective
|
|
cẩn thận,
chú ý,
giử gìn,
lo lắng,
lưu ý,
thận trọng
|
prudent
adjective
|
|
khôn ngoan,
cẩn thận,
dè dặt,
thận trọng
|
conservative
noun
|
|
thận trọng
|
wary
adjective
|
|
cẩn thận,
đề phòng,
thận trọng
|
be careful
verb
|
|
cẩn thận,
thận trọng
|
deliberate
adjective
|
|
cẩn thận,
chủ tâm,
cố ý,
định trước,
thận trọng,
thong thả
|
discreet
adjective
|
|
cẩn thận,
có ý tứ,
kín đáo,
kín miệng,
thận trọng
|
gingerly
adjective
|
|
cẩn thận,
cẩn trọng,
nhẹ nhàng,
nhè nhẹ,
thận trọng,
tránh tiếng động
|
considerate
adjective
|
|
lo lắng,
tử tế,
thận trọng
|
guarded
adjective
|
|
đắn đo,
được che,
rào,
thận trọng
|
judiciously
adverb
|
|
khôn ngoan,
sáng suốt,
thận trọng
|
safe
adjective
|
|
an toàn,
chắc chắn,
thận trọng,
vô sự,
không nguy hiểm,
vững vàng
|
guardedly
adverb
|
|
bảo vệ,
đắn đo,
thận trọng
|
judicious
adjective
|
|
khôn ngoan,
chí lý,
có suy xét,
đúng đắn,
sáng suốt,
thận trọng
|
advised
adjective
|
|
cẩn thận,
có suy nghỉ,
thận trọng
|
deliberation
noun
|
|
cuộc thảo luận,
không vội vàng,
suy xét,
sự đắn đo,
thận trọng
|
wariness
noun
|
|
sự cẩn thận,
thận trọng
|
reticent
adjective
|
|
ít nói,
kín đáo,
thận trọng
|
cagey
adjective
|
|
giữ gìn,
kín đáo,
thận trọng
|
chary
adjective
|
|
hà tiện,
thận trọng
|
safely
adverb
|
|
cẩn thận,
không nguy hiểm,
thận trọng
|
sage
adjective
|
|
khôn,
thận trọng
|
far-seeing
adjective
|
|
lo trước,
thận trọng,
dự phòng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|