|
What's the Vietnamese word for survey? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for survey
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
inspect
verb
|
|
thanh tra,
quan sát,
xem xét
|
reconnoitre
verb
|
|
hòa âm,
đi dò đường trước,
đi thăm dò,
do thám,
dò xét
|
scrutinize
verb
|
|
xem xét kỹ lưỡng,
coi thận trọng,
kiểm phiếu,
quan sát cẩn thận,
xem xét kỷ lưởng
|
prospect
noun, verb
|
|
khách hàng tiềm năng,
tương lai,
cảnh vật,
hy vọng,
viển cảnh
|
audit
noun
|
|
kiểm toán,
kiểm tra,
sự thanh tóan,
sự xét
|
|
|
|
|
|
|