|
What's the Vietnamese word for careful? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for careful
cẩn thận
adjective
|
|
cautious,
prudent,
wary,
gingerly,
vigilant
|
chú ý
adjective
|
|
attentive,
interested,
mindful,
minded,
rapt
|
giử gìn
adjective
|
|
prudish,
reserved,
standoffish,
self-contained
|
lo lắng
adjective
|
|
anxious,
troubled,
disturbed,
solicitous,
fidgety
|
lưu ý
adjective
|
|
noted,
mindful,
attentive,
observant
|
thận trọng
adjective
|
|
circumspect,
prudent,
wary,
deliberate,
discreet
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
meticulous
adjective
|
|
tỉ mỉ,
quá cẩn thận,
quá kỷ lưởng,
tỉ mỉ
|
cautious
adjective
|
|
dè dặt,
cẩn thận,
đa nghi và qủy quyệt,
qủy quái
|
judicious
adjective
|
|
khôn ngoan,
chí lý,
có suy xét,
đúng đắn,
sáng suốt
|
circumspect
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
cẩn trọng,
thận trọng
|
fastidious
adjective
|
|
khó tính,
khó khăn,
khó tánh
|
exhaustive
adjective
|
|
đầy đủ,
khảo sát,
nghiên cứu
|
heedful
adjective
|
|
chú ý,
tính chú ý,
tính để ý,
tính lưu ý
|
chary
adjective
|
|
chary,
hà tiện,
thận trọng
|
|
|
|
|
|