|
What's the Vietnamese word for vigilant? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for vigilant
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
cautious
adjective
|
|
dè dặt,
cẩn thận,
đa nghi và qủy quyệt,
qủy quái
|
circumspect
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
cẩn trọng,
thận trọng
|
Argus-eyed
adjective
|
|
Argus-eyed,
người canh gác
|
hawk-eyed
adjective
|
|
hawk-eyed,
mắt như chim ó,
mắt sắc như chim ưng
|
open-eyed
adjective
|
|
mở mắt,
không để bị lường gạt,
mắt mở lớn,
nhìn thấy rỏ
|
watchful
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
chu đáo
|
heedful
adjective
|
|
chú ý,
tính chú ý,
tính để ý,
tính lưu ý
|
mindful
adjective
|
|
lưu ý,
chú ý,
giữ gìn cẩn thận,
lưu ý
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|