|
What's the Vietnamese word for considerate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for considerate
lo lắng
adjective
|
|
anxious,
troubled,
disturbed,
solicitous,
fidgety
|
tử tế
adjective
|
|
kind,
kindly,
gentle,
benign
|
thận trọng
adjective
|
|
circumspect,
careful,
prudent,
wary,
deliberate
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
compassionate
adjective, verb
|
|
thương xót,
tình thương xót,
động lòng thương,
động lòng trắc ẩn,
lòng thương hại
|
kind
noun, adjective
|
|
loại,
chủng loại,
giống,
hạng,
bản tính
|
obliging
adjective
|
|
mang ơn,
cám ơn
|
accommodating
adjective
|
|
có sức chứa,
dể tính,
hay làm ơn,
tiện lợi,
thuận tiện
|
circumspect
adjective
|
|
thận trọng,
cẩn thận,
cẩn trọng,
thận trọng
|
respectful
adjective
|
|
tôn trọng,
có lòng kính trọng,
tôn kính
|
altruistic
adjective
|
|
vị tha,
sự vị tha
|
unselfish
adjective
|
|
không ích kỷ,
tánh không ích kỷ
|
heedful
adjective
|
|
chú ý,
tính chú ý,
tính để ý,
tính lưu ý
|
tactful
adjective
|
|
khéo léo,
khôn khéo
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|