|
English Translation |
|
More meanings for tiện lợi
convenient
adjective
|
|
tiện lợi,
tiện nghi
|
comfortable
adjective
|
|
yên tâm,
khoan khoái,
tiện lợi,
tiện dụng,
thoải mái
|
available
adjective
|
|
có hiệu lực,
có ích,
có lợi,
có thể dùng,
rảnh rang,
sẳn sàng để dùng
|
advantageous
adjective
|
|
có ích,
có lợi,
tiện lợi
|
facility
noun
|
|
dể dàng,
làm việc dể,
tánh dể dải,
tiện lợi,
tính dể,
thuận tiện
|
comfy
adjective
|
|
tiện dụng,
tiện lợi
|
availability
noun
|
|
có hiệu lực,
có lợi,
có thể dùng,
tiện lợi
|
practical
adjective
|
|
tiện lợi,
thuộc về có ích,
thuộc về thực hành,
thuộc về thực dụng
|
facilitation
noun
|
|
dể dàng,
tiện lợi
|
accommodating
adjective
|
|
dể tính,
hay làm ơn,
tiện lợi,
thuận tiện
|
expedient
adjective
|
|
hợp thời,
mưu mẹo,
phương pháp,
tiện lợi,
thích hợp
|
propitious
adjective
|
|
tiện lợi,
thuận tiện
|
prosperous
adjective
|
|
phát đạt,
tiện lợi,
thành công,
thịnh vượng,
thuận tiện
|
accommodation
noun
|
|
ân cần,
điều tiết thị lực,
phòng cho thuê,
sự điều đình,
sự lấp vào,
tiện lợi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|