|
English Translation |
|
More meanings for có thể dùng
available
adjective
|
|
có hiệu lực,
có ích,
có lợi,
có thể dùng,
rảnh rang,
sẳn sàng để dùng
|
availability
noun
|
|
có hiệu lực,
có lợi,
có thể dùng,
tiện lợi
|
expendable
adjective
|
|
có thể chi tiêu,
có thể dùng,
có thể dùng hết,
có thể xài,
phung phí được
|
See Also in Vietnamese
có thể
adjective, auxiliary verb, verb, conjunction, adverb
|
|
may,
maybe,
subject,
fit,
capably
|
dùng
|
|
use
|
dùng
verb
|
|
use,
consume,
employ,
wear,
handle
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
See Also in English
used
adjective
|
|
đã sử dụng,
đang dùng,
thường dùng
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|