Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does có hiệu lực mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for có hiệu lực
effective adjective
có công hiệu, có hiệu lực, rõ ràng, thật sự, có hiệu qủa, xác thật
force noun
ảnh hưởng, có hiệu lực, lực lượng, sức lực, sức mạnh, sự công hiệu
valid adjective
có giá trị, có hạn định, có hiệu lực, đúng phép
available adjective
có hiệu lực, có ích, có lợi, có thể dùng, rảnh rang, sẳn sàng để dùng
active adjective
có hiệu lực, có năng lực, đương làm, hiện dịch, mau mắn, nhanh nhẩu
operative adjective
có hiệu lực, công hiệu, thuộc về sự mổ xẻ, thuộc về thợ thuyền, thực hành
availability noun
có hiệu lực, có lợi, có thể dùng, tiện lợi
effectual adjective
có công hiệu, có hiệu lực, có hiệu qủa
for effect adjective
có giá trị, có hiệu lực
militate verb
chứng minh, có hiệu lực, làm chứng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Other Languages More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024