|
English Translation |
|
More meanings for hợp thời
timely
adjective
|
|
hợp thời
|
opportune
adjective
|
|
hợp thời,
thích đáng,
thích nghi
|
seasonable
adjective
|
|
hợp thời,
hợp với thời tiết
|
apropos
adjective
|
|
hợp thời,
thích nghi
|
expedient
adjective
|
|
hợp thời,
mưu mẹo,
phương pháp,
tiện lợi,
thích hợp
|
opportunely
adverb
|
|
hợp thời
|
pat
adverb
|
|
hợp thời,
vừa đúng cơ hội
|
seasonably
adverb
|
|
hợp thời,
phải lúc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|