|
What's the Vietnamese word for note? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for note
ghi
verb
|
|
record,
book,
calendar
|
chép
verb
|
|
book,
engross
|
chú thích
verb
|
|
comment,
annotate,
gloss
|
nhận thấy
verb
|
|
find,
notice,
detect,
ascertain,
descry
|
chú ý
verb
|
|
mind,
attend,
regard,
remark,
look at
|
ghi việc để đáng nhớ
verb
|
|
note
|
âm nốt
noun
|
|
note
|
chú giải
noun
|
|
annotate,
gloss,
illustrate
|
danh tiếng
noun
|
|
reputation,
fame,
name,
renown,
glory
|
giấy
noun
|
|
paper
|
lời chú
noun
|
|
note
|
phiếm của dương cầm
noun
|
|
note
|
phiếu
noun
|
|
ballot,
coupon,
bond
|
dấu
noun
|
|
sign,
mark,
point,
hint,
print
|
lời ghi chép để nhớ
noun
|
|
note
|
phụ chú
noun
|
|
appendix
|
dấu hiệu
noun
|
|
token,
signal,
indication,
mark,
evidence
|
sự chú ý
noun
|
|
attention,
notice,
observation,
heed,
consideration
|
bức thơ ngắn
noun
|
|
note
|
sự lưu ý
noun
|
|
regard,
remark,
heed
|
tiếng chim hót
noun
|
|
note
|
tiếng tăm
noun
|
|
fame,
renown,
name,
kudos,
character
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|