|
English Translation |
|
More meanings for chép
book
verb
|
|
ghi,
chép,
đặt trước,
ghi vào sổ
|
note
verb
|
|
ghi,
chép,
chú giải,
chú thích,
nhận thấy,
chú ý
|
engross
verb
|
|
sao,
chép,
độc chiếm,
lũng đoạn,
mua tất cả,
thảo văn kiện
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|