|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
mind
noun, verb
|
|
lí trí,
để ý,
lưu ý,
nhớ,
chú ý
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
my
pronoun
|
|
của tôi,
cha mẹ tôi,
của tôi,
đồ của tôi,
tất cả của tôi
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
tâm
noun
|
|
center
|
trí
noun
|
|
location,
mind
|
|
|
|
|
|
|