|
English Translation |
|
More meanings for gây ra
raise
verb
|
|
đưa lên,
đề khởi,
thâu thuế,
trồng rau,
dựng lên
|
inspire
verb
|
|
sanh ra,
cảm hứng,
hít vào,
hút vào,
thở
|
engender
verb
|
|
sanh ra,
đưa đến
|
beget
verb
|
|
sanh ra,
làm ra
|
invite
verb
|
|
mời,
rủ,
thỉnh
|
rouse
verb
|
|
chọc tức,
đá đít,
kích thích,
khêu gợi,
đánh thức
|
inform
verb
|
|
sanh ra,
báo,
báo cho người nào biết,
cho biết,
tố cáo
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|