|
English Translation |
|
More meanings for sanh ra
born
adjective
|
|
sinh,
đẻ ra
|
germinate
verb
|
|
đâm mộng,
làm mọc mộng,
nẩy ra
|
sire
verb
|
|
sanh ra
|
generate
verb
|
|
đưa đến kết qủa,
phát ra
|
beget
verb
|
|
gây ra,
làm ra
|
engender
verb
|
|
gây ra,
đưa đến
|
inspire
verb
|
|
gây ra,
cảm hứng,
hít vào,
hút vào,
thở
|
tell
verb
|
|
kể lại,
nói,
phân biệt,
tiết lộ
|
inform
verb
|
|
gây ra,
báo,
báo cho người nào biết,
cho biết,
tố cáo
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|