|
English Translation |
|
More meanings for nói
say
verb
|
|
đọc bài học,
đọc kinh,
nói,
nói rằng,
nhận lời,
ra lịnh
|
tell
verb
|
|
sanh ra,
kể lại,
nói,
phân biệt,
tiết lộ
|
speak
verb
|
|
chứng tỏ,
diển thuyết,
nói
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|