|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for be in the know
See Also in English
in the know
|
|
trong tầm hiểu biết
|
in the
|
|
bên trong
|
the
|
|
các
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be in
|
|
ở trong
|
know
verb
|
|
biết,
biết,
hiểu biết,
nhận biết,
nhận ra
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
được
noun, adjective, verb
|
|
OK,
get,
obtain,
gain,
hold
|
biết
adjective, verb
|
|
know,
aware,
can,
be in the know,
cognize
|
đến
noun, adjective, verb, preposition
|
|
come,
to,
until,
coming,
till
|
|
|
|
|
|
|