|
English Translation |
|
More meanings for buộc
tie
verb
|
|
buộc,
cột,
đồng hạng,
khóa
|
bind
verb
|
|
buộc,
kết thân,
trói buộc,
ưng thuận
|
attach
verb
|
|
bắt,
buộc,
cột,
tịch thâu,
túm cổ,
trói
|
fasten
verb
|
|
bám chặt,
bắt dính vào,
buộc,
cột,
đóng lại,
trói
|
cord
verb
|
|
buộc,
cột
|
ligature
verb
|
|
buộc,
nối lại với nhau,
nối liền,
thắt
|
couple
verb
|
|
buộc,
ghép lại,
giao cấu,
hợp lại,
kết đôi
|
hitch
verb
|
|
xô,
buộc,
cột,
giật,
giật mạnh thình lình,
móc
|
buckle
verb
|
|
buộc,
khóa
|
enchain
verb
|
|
buộc,
chế ngự,
xích
|
engird
verb
|
|
buộc
|
gird
verb
|
|
bao vây,
bao quanh,
vấn xung quanh,
buộc,
chế nhạo
|
kink
verb
|
|
buộc,
gút,
gút lại,
nút,
rút xoắn lại,
làm
|
join
verb
|
|
buộc,
chắp,
ghép,
nối lại,
nối liền
|
See Also in Vietnamese
không bắt buộc
adjective
|
|
optional,
elective
|
trói buộc
verb
|
|
bind,
fetter
|
ràng buộc
noun
|
|
bind to,
bond
|
buộc tội
noun, adjective, verb
|
|
accusation,
incriminate,
chargeable,
impeach,
accusatory
|
bắt buộc
noun, adjective, verb, adverb
|
|
obligatory,
compulsory,
mandatory,
imperative,
force
|
bó buộc
adjective, verb
|
|
binding,
rein,
enfetter
|
ép buộc
noun, verb
|
|
to force,
coerce,
compel,
duress,
oblige
|
dây buộc
noun
|
|
fastener
|
bước
noun
|
|
step,
pace
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|