|
What's the Vietnamese word for enfetter? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for enfetter
Similar Words
enchain
verb
|
|
enchain,
buộc,
chế ngự,
xích
|
pinion
noun, verb
|
|
bánh răng,
cột tay,
trói lại,
trói vào cây,
cột vào
|
gyve
noun, verb
|
|
con quay,
xiềng,
xích người nào lại
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|