|
English Translation |
|
More meanings for bám chặt
hold on
verb
|
|
bám chặt,
cầm giữ,
giữ chặt nhé,
nắm chặt,
duy trì
|
fasten
verb
|
|
bám chặt,
bắt dính vào,
buộc,
cột,
đóng lại,
trói
|
chronic
adjective
|
|
bám chặt,
cách bịnh kinh niên,
qua thời kỳ kinh niên,
kéo dài rất lâu
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
hold
noun, verb
|
|
giữ,
cầm lại,
đựng,
được,
cầm
|
tight
adjective, adverb
|
|
chặt chẽ,
bó sát,
căng thẳng,
xinh xắn,
một cách khít khao
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|