|
English Translation |
|
More meanings for chặt
cut
verb
|
|
bớt,
chổ kẻ tháp cây,
cắt,
cú đấm,
chặt,
đoạn bỏ,
chẻ,
đốn,
cố ý không có mặt,
đường tắt,
cúp banh
|
chop
verb
|
|
chặt,
chẻ,
đổi chác,
sóng vỗ,
thái mõng,
xắt
|
solid
adjective
|
|
chắc,
chặt,
vửng vàng,
cường tráng,
mạnh mẻ,
nhứt trí
|
hack
verb
|
|
thuê,
chặt,
cỡi ngựa,
khuông để phơi gạch,
mỗ xẽ vụng về,
mướn
|
hew
verb
|
|
chặt,
đẽo,
đốn,
đục,
gọt,
tỉa
|
snick
verb
|
|
chặt
|
bobtailed
adjective
|
|
chặt
|
See Also in Vietnamese
siết chặt
noun, verb, adverb
|
|
tighten,
tightly,
embrace,
hug,
gather
|
giữ chặt
adjective
|
|
hold tight,
grasping
|
nắm chặt
noun, verb
|
|
hold tight,
grip,
hold on,
tackle,
clamp
|
ôm chặt
verb
|
|
hug tightly,
entwine,
clasp,
fathom,
enlace
|
chật
adjective
|
|
tight,
compact
|
chất
noun, adjective, verb
|
|
matter,
loaded,
pack
|
gắn chặt
verb
|
|
fastened,
secure
|
chặt đầu
verb
|
|
beheaded,
decollate
|
chát
noun
|
|
chattering,
austerity
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|