|
English Translation |
|
More meanings for cột
post
noun
|
|
cây chống,
chổ đóng đồn,
cột,
địa vị,
máy bay chở thơ,
việc làm
|
pillar
noun
|
|
cột,
người trông cậy,
trụ
|
cord
verb
|
|
buộc,
cột
|
tie
verb
|
|
buộc,
cột,
đồng hạng,
khóa
|
fasten
verb
|
|
bám chặt,
bắt dính vào,
buộc,
cột,
đóng lại,
trói
|
attach
verb
|
|
bắt,
buộc,
cột,
tịch thâu,
túm cổ,
trói
|
rope
verb
|
|
buộc bằng dây,
trói,
cột,
kéo ngựa lại,
may nẹp buồm
|
cinch
noun
|
|
buột,
cột,
nịt,
trói
|
hitch
verb
|
|
xô,
buộc,
cột,
giật,
giật mạnh thình lình,
móc
|
pilaster
noun
|
|
cột,
trụ
|
spar
noun
|
|
cột,
cuộc đấu gà,
trụ,
cuộc đấu vỏ,
đá băng lan
|
buttress
noun
|
|
cột,
trụ
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|