|
English Translation |
|
More meanings for đồng hạng
See Also in Vietnamese
See Also in English
grade
noun, verb
|
|
cấp,
lựa,
sắp,
sửa cho đều,
làm phai lạt
|
same
noun, adverb, pronoun
|
|
tương tự,
như nhau,
giống nhau,
một thứ,
chữ giống nhau
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|