|
What's the Vietnamese word for class? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for class
thứ đẳng
verb
|
|
class
|
thứ hạng
verb
|
|
class
|
cấp
noun
|
|
grade,
rank,
degree
|
đẳng
noun
|
|
rank
|
giai cấp
noun
|
|
estate,
hierarchy,
degree,
knighthood,
order
|
giờ học
noun
|
|
class
|
hạng
noun
|
|
rate,
grade,
sort,
denomination,
kind
|
loại
noun
|
|
species,
kind,
breed,
sort,
genus
|
lớp
noun
|
|
coat
|
lớp học
noun
|
|
classroom,
school,
course,
standard
|
phân loại
noun
|
|
class
|
phân hạng
noun
|
|
class
|
thứ
noun
|
|
kind,
sort,
gender,
genus
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|