|
English Translation |
|
More meanings for lớp học
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
classroom
noun
|
|
lớp học,
phòng học
|
school
noun
|
|
ban học,
học đường,
lớp học,
môn phái,
ngành học,
phòng học
|
course
noun
|
|
đường đi,
đường vận chuyển,
dĩ nhiên,
khóa học,
lớp học,
món ăn
|
standard
noun
|
|
chân đèn,
cờ hiệu,
lớp học,
tiêu chuẩn,
trình độ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|