|
English Translation |
|
More meanings for giai cấp
class
noun
|
|
cấp,
đẳng,
giai cấp,
giờ học,
hạng,
loại
|
estate
noun
|
|
bực,
địa vị,
giai cấp,
sự kế thừa,
tài sản
|
hierarchy
noun
|
|
đẳng cấp,
giai cấp,
hệ thống
|
degree
noun
|
|
âm trình,
bậc,
cấp,
đẳng cấp,
điểm,
giai cấp
|
knighthood
noun
|
|
chức hiệp sĩ,
giai cấp
|
order
noun
|
|
huy chương,
ngay,
cách ăn mặc,
chế độ,
giai cấp,
tức thì
|
serfage
noun
|
|
giai cấp,
thân phận
|
ladder
noun
|
|
thang,
ô vuông,
bực thang,
giai cấp,
lổ lưới của vớ,
thang xếp
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|