|
English Translation |
|
More meanings for trình độ
level
adjective
|
|
bằng phẳng,
ngang mực nước,
ngang với,
nhẳn,
trình độ
|
degree
noun
|
|
âm trình,
bậc,
cấp,
đẳng cấp,
điểm,
giai cấp
|
standard
noun
|
|
chân đèn,
cờ hiệu,
lớp học,
tiêu chuẩn,
trình độ
|
scope
noun
|
|
bề dài của dây neo,
giá trị,
kiếng soi bọng đái,
khoảng,
năng lực,
phạm vi
|
diapason
noun
|
|
âm giai,
hòa âm,
hòa điệu,
nhịp điệu,
trình độ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|