|
English Translation |
|
More meanings for độ
point
noun
|
|
chấm,
dấu,
đầu nhọn,
điểm,
luận chứng,
mũi đất
|
pitch
noun
|
|
chai,
bề cao,
cách đưa banh,
chiều cao,
nhựa thông,
số hàng hóa đem ra bán
|
some
adverb
|
|
chừng,
độ
|
See Also in Vietnamese
trình độ học vấn
noun
|
|
academic level,
literacy
|
cường độ
noun
|
|
intensity
|
nhiệt độ
noun
|
|
temperature
|
trình độ
noun, adjective
|
|
level,
degree,
standard,
scope,
diapason
|
kinh độ
noun
|
|
longitude
|
thái độ
noun
|
|
attitude,
position,
posture,
air,
action
|
cao độ
noun
|
|
high,
foolproof,
loftiness
|
độ cao
noun
|
|
height,
elevation,
altitude,
pitch
|
tốc độ
noun
|
|
speed,
rate,
pace
|
đổ
adjective, verb
|
|
to dump,
collapse,
decant,
effuse
|
dơ
adjective
|
|
dirty,
impure,
squalid,
black
|
chế độ
noun
|
|
regime,
order,
serfdom
|
đó
preposition, adverb
|
|
there,
from
|
đỏ
adjective
|
|
red,
rubicund
|
đo
verb
|
|
measure,
mete
|
dở
adjective
|
|
bad
|
đồ
noun
|
|
map,
object,
present
|
dò
verb
|
|
detector,
fathom,
mark
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|