|
English Translation |
|
More meanings for đỏ
See Also in Vietnamese
hội chữ thập đỏ
noun
|
|
red Cross
|
rượu vang đỏ
noun
|
|
red wine
|
người da đỏ
noun
|
|
Red Indian
|
đỏ tía
adjective
|
|
red,
purple
|
đậu đỏ
noun
|
|
red beans,
red bean
|
đỏ mặt
adjective, verb
|
|
blush,
flush,
color,
blowzy
|
đắt đỏ
adjective
|
|
expensive,
dear
|
màu đỏ
noun
|
|
red
|
bí đỏ
noun
|
|
red pumpkin,
pumpkin
|
đổ
adjective, verb
|
|
to dump,
collapse,
decant,
effuse
|
dơ
adjective
|
|
dirty,
impure,
squalid,
black
|
đó
preposition, adverb
|
|
there,
from
|
đo
verb
|
|
measure,
mete
|
dở
adjective
|
|
bad
|
đèn đỏ
noun
|
|
red light,
red-light district
|
độ
noun, adverb
|
|
degrees,
point,
pitch,
some
|
đồ
noun
|
|
map,
object,
present
|
dò
verb
|
|
detector,
fathom,
mark
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|