|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for red-light district
See Also in English
red light district
|
|
phố đèn đỏ
|
red light
|
|
đèn đỏ
|
district
noun, verb
|
|
huyện,
chia ra từng khu,
khu vực,
miền,
vùng
|
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
red
noun, adjective
|
|
đỏ,
màu đỏ,
cực tả,
đỏ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|