|
English Translation |
|
More meanings for chấm
dot
noun
|
|
chấm,
chấm và gạch,
dấu chấm câu,
dấu chấm của âm nhạc,
thằng bé con
|
point
noun
|
|
chấm,
dấu,
đầu nhọn,
điểm,
luận chứng,
mũi đất
|
mottle
noun
|
|
chấm
|
speckle
noun
|
|
chấm,
đốm nhỏ
|
See Also in Vietnamese
dấu chấm hỏi
noun
|
|
question mark
|
nước chấm
noun
|
|
dipping sauce,
sauce,
gravy
|
chấm điểm
verb
|
|
mark
|
dấu chấm
noun
|
|
dots,
prick
|
chấm dứt
adjective, verb
|
|
end,
close,
conclude,
gag,
put down
|
chăm
verb
|
|
hard,
piddle
|
chạm
noun, verb
|
|
touch,
carving,
bump,
carve,
engrave
|
dấu chấm than
noun
|
|
exclamation mark
|
dấu hai chấm
noun
|
|
colon
|
chấm hỏi
noun
|
|
question mark
|
chậm
adjective, adverb
|
|
slow,
late,
behindhand
|
chàm
noun
|
|
indigo
|
châm
verb
|
|
prick,
prickle
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|