|
English Translation |
|
More meanings for tốc độ
speed
noun
|
|
tốc độ,
vận tốc
|
rate
noun
|
|
giá,
hạng,
phân suất,
sự đánh giá,
sự định giá,
sự sắp hạng
|
pace
noun
|
|
bước,
dáng đi,
đi bước thường,
nước đi,
nước đi của ngựa,
tốc độ
|
steeds
|
|
tốc độ
|
going rate
|
|
tốc độ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|