Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does như nhau mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for như nhau
same pronoun
giống nhau, một thứ
equal adjective
ngang nhau, cân nhau, bằng, bằng nhau, đều nhau
alike adjective
bằng nhau, giống nhau, khuôn đúc
similar adjective
giống, giống nhau, tương tợ
like adjective
như, giống, giống nhau, thật giống
likable adjective
giống, giống như, như khuôn đúc
evenly adverb
cả những, cũng, ngay đến
equalize verb
ngang nhau, cân nhau, đều nhau, đồng nhau, khiến ngang nhau
even adverb
cả những, cho đến, cũng, ngay đến
evenness noun
ngang nhau, bình thản, sự bằng nhau, trầm tỉnh
identic adjective
giống như, một thứ
identification noun
chứng minh thư, điều tra, giống nhau, khám phá, nhận biết
like anything adverb
giống như
even as adverb
như nhau
parallel adjective
song song, giống nhau, tương đồng
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
nhau
together
như conjunction, preposition, adverb
as, like, if
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024