|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for like anything
See Also in English
like
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
như,
như nhau,
giống nhau,
thật giống,
giống
|
anything
pronoun
|
|
bất cứ điều gì,
bất cứ vật gì,
mọi vật,
tất cả
|
See Also in Vietnamese
thích
noun, adjective, verb
|
|
prefer,
like,
love,
favor,
given
|
mọi
noun
|
|
all,
nigger
|
thứ
noun
|
|
stuff,
kind,
sort,
class,
gender
|
|
|
|
|
|
|