Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does bắt buộc mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for bắt buộc
compulsory adjective
bắt buộc, cưỡng bách
mandatory noun
bắt buộc
imperative adjective
bắt buộc, hách dịch, quả quyết, sai khiến
force verb
bắt buộc, cưởng đoạt, dùng vọ lực để đoạn, đẩy tới
obligatory adjective
bắt buộc, cưỡng bách
binding adjective
bắt buộc, bó buộc, làm dính với nhau
compel verb
bắt buộc, cưỡng bách, ép buộc
oblige verb
bắt buộc, ép buộc
subject verb
bắt buộc, chinh phục
enforce verb
bắt buộc, bắt chịu, bắt tuân theo, đem thi hành, nhấn mạnh, tán trợ
obligate verb
bắt buộc
compulsive adjective
bắt buộc, cưỡng bách
impose verb
bắt buộc, bắt chịu, cưởng bức, đánhn lưa, đánh thuế, lạm dụng
coerce verb
bắt buộc, cưỡng bách, đàn áp, ép buộc, dẹp yên
indispensable adjective
bắt buộc, cần thiết, không được qua
imposition noun
bắt buộc, cưỡng bức, đánh lừa, đánh thuế, ép buộc, lạm dụng
necessitate verb
bắt buộc, bắt buộc phải có, bắt phải, cưỡng bách, làm thành thiết yếu
dictate verb
bắt buộc, bắt theo, đọc cho người nào viết, ra lịnh
constrain verb
bắt buộc, đè nén, nhốt người
squeezed adjective
bắt buộc
exact verb
bắt buộc, yêu sách
exactness noun
bắt buộc, cần phải, nghiêm khắc
drive verb
bắt buộc, bắt làm nhiều việc, đánh lui quân địch, đẩy đi, điều khiển xe, đóng nọc
thrust verb
, bắt buộc, đâm dao găm vào lưng, đẩy, ép buộc
tie down verb
bắt buộc
perforce adverb
bắt buộc, bắt đắc dỉ, cực chẳng đả
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024