|
What's the Vietnamese word for thrust? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for thrust
xô
verb
|
|
shove,
hitch,
poke,
push,
depress
|
bắt buộc
verb
|
|
force,
compel,
oblige,
subject,
enforce
|
đâm dao găm vào lưng
verb
|
|
thrust
|
đẩy
verb
|
|
push,
depress,
prod,
hitch,
embark
|
ép buộc
verb
|
|
coerce,
compel,
oblige,
impel,
drive
|
sức đẩy
noun
|
|
repulsion,
repulsive force
|
sự công kích
noun
|
|
attack,
onslaught,
onset,
dash,
harassing
|
sự xâm nhập vào quân địch
noun
|
|
thrust
|
sự xô mạnh
noun
|
|
thrust
|
See Also in English
Similar Words
|
|
|
|
|
|