|
What's the Vietnamese word for strap? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for strap
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
halter
noun, verb
|
|
dây,
dây da chung quanh ngựa,
dây để thắt cổ,
cột dây,
làm hại người nào
|
whip
noun, verb
|
|
roi da,
cái đánh bằng roi da,
người đánh xe ngựa,
đánh trứng gà cho dậy,
may vắt
|
bootlace
noun
|
|
bootlace,
dây giày
|
harness
noun, verb
|
|
khai thác,
yên cương,
áo giáp sắt,
giáp trụ,
làm cho máy chạy
|
|
|
|
|
|
|