|
What's the Vietnamese word for whip? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for whip
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
strap
noun, verb
|
|
dây đeo,
đai da,
băng vải,
cái tia lá,
buộc vật gì bằng đai da
|
cat-o'-nine-tails
noun
|
|
cat-o'-nine-đuôi,
roi da có chín dây cột dính lại
|
birch
noun, verb
|
|
Bạch Dương,
cây phong,
gỗ cây phong,
đánh bằng roi
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|