|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for whip hand
See Also in English
hand
noun, verb
|
|
tay,
trao,
ra tay,
nhân công,
công nhân
|
whip
noun, verb
|
|
roi da,
cái đánh bằng roi da,
người đánh xe ngựa,
đánh trứng gà cho dậy,
may vắt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|