|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
whip
noun, verb
|
|
roi da,
cái đánh bằng roi da,
người đánh xe ngựa,
đánh trứng gà cho dậy,
may vắt
|
chief
noun, adjective
|
|
giám đốc,
cốt nhất,
đầu đảng,
lãnh tụ,
ông xếp
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|