|
English Translation |
|
More meanings for cột dây
See Also in Vietnamese
See Also in English
pole
noun, verb
|
|
cây sào,
đẩy bằng sào,
bắc cực,
cây sào,
chống bằng sào
|
wire
noun, verb
|
|
dây điện,
bao bọc,
xỏ vào dây kẻm,
bức điện,
dây đồng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|