|
English Translation |
|
More meanings for bao bọc
envelop
verb
|
|
bao bọc,
bao phủ
|
envelopment
noun
|
|
bao bọc,
bao phủ,
sự bao
|
embrace
verb
|
|
ôm hôn,
vây quanh,
bao quanh,
bao bọc,
sự siết chặt,
bao quát
|
wire
verb
|
|
bao bọc,
xỏ vào dây kẻm
|
shutin
adjective
|
|
bao quanh,
bao bọc
|
embay
verb
|
|
bao quanh,
bao bọc,
đậu trong vịnh
|
lap
verb
|
|
bao bọc,
bao dây điện,
cuốn chung quanh,
hớp,
liếm bằng lưỡi,
lợp lên
|
fenced
adjective
|
|
bao bọc,
oa trữ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|