|
English Translation |
|
More meanings for sự siết chặt
clasp
noun
|
|
gài miệng túi,
khóa gài,
ôm lấy,
siết chặc,
sự siết chặt,
móc gài
|
nip
noun
|
|
cắt đọt cây,
sự cấu,
sự kẹp,
sự khô héo vì trời lạnh,
sự lạnh buốt,
sự ngắt
|
embrace
verb
|
|
ôm hôn,
vây quanh,
bao quanh,
bao bọc,
sự siết chặt,
bao quát
|
See Also in Vietnamese
siết chặt
noun, verb, adverb
|
|
tighten,
tightly,
embrace,
hug,
gather
|
chặt
|
|
chop
|
chặt
adjective, verb
|
|
chop,
cut,
solid,
hack,
hew
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|