|
What's the Vietnamese word for fix? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for fix
đặt vào
verb
|
|
set up,
enframe,
induct,
interpose
|
đóng chặt vào
verb
|
|
fix
|
đông lại
verb
|
|
freeze,
solidify,
curd,
cake
|
nhứt định làm việc gì
verb
|
|
fix
|
sửa chửa lại
verb
|
|
fix
|
hối lộ người nào
verb
|
|
fix
|
cùng đường
noun
|
|
desperation,
down and out
|
để vào
noun
|
|
fix
|
điều cản trở
noun
|
|
fix
|
khó khăn
noun
|
|
difficulty,
ado
|
lâm vào cảnh khó khăn
noun
|
|
fix
|
tuyệt lộ
noun
|
|
fix
|
trắc trở
noun
|
|
misadventure
|
lúng túng
noun
|
|
blankness,
diffidence,
dither,
hobble
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
recondition
verb
|
|
cải tạo lại,
làm lại,
làm mới lại,
sửa chữ lại,
sửa sang lại
|
renovate
verb
|
|
cải tạo,
cho ăn no,
làm mới,
nâng cao tinh thần,
thay đổi
|
tune up
verb
|
|
điều chỉnh,
sửa cho đúng
|
remodel
verb
|
|
sửa sang lại,
sửa kiểu lại
|
emend
verb
|
|
phát ra,
sửa,
tu chỉnh
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|