|
English Translation |
|
More meanings for đặt vào
set up
verb
|
|
đặt vào,
gắn vào,
lấy lại sức,
tán tụng,
xếp đặt
|
enframe
verb
|
|
đặt vào,
lồng khuông
|
fix
verb
|
|
đặt vào,
đóng chặt vào,
đông lại,
nhứt định làm việc gì,
sửa chửa lại,
hối lộ người nào
|
induct
verb
|
|
dạy,
dắt,
dẩn,
bổ nhiệm,
chỉ bảo,
đặt lên
|
interpose
verb
|
|
can thiệp vào,
chận lời,
đặt vào,
điều đình,
đứng giữa làm trung gian,
ngắt lời
|
See Also in Vietnamese
đặt
|
|
put
|
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
See Also in English
put
noun, verb
|
|
đặt,
ra khơi,
đặt,
để,
bỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|