|
English Translation |
|
More meanings for thêm vào
add
verb
|
|
gia tăng,
chấp thêm,
nói hay viết thêm,
thêm vào
|
addition
noun
|
|
phép tính cộng,
sự thêm,
thêm vào
|
additional
adjective
|
|
bổ sung,
thêm vào
|
plus
adjective
|
|
phụ vào,
thêm vào
|
additive
noun
|
|
thêm vào
|
supplement
verb
|
|
bổ khuyết,
thêm vào
|
inset
verb
|
|
thêm vào
|
foist
verb
|
|
ghép vào,
nhét vào,
thêm vào
|
subjoin
verb
|
|
phụ thêm vào,
thêm vào
|
extension
noun
|
|
bổ sung từ,
kéo dài thêm,
lập chứng thư,
ngoại diên,
phần nối,
phần phụ thuộc
|
intercalate
verb
|
|
thêm vào
|
pad
verb
|
|
đi lang thang,
bước nhẹ,
đi bộ,
nhét vào gối,
thêm vào,
đi lại rón rén
|
subsume
verb
|
|
thêm vào
|
annex
verb
|
|
phụ bản,
phụ thêm,
phụ vào,
sát nhập,
thêm vào,
thôn tính
|
interpolate
verb
|
|
nội suy,
thêm vào,
xen vào
|
inclose
verb
|
|
ghim theo,
xây,
bọc chung quanh,
ghim vào lá thư,
nhốt lại,
rào
|
enclose
verb
|
|
xây,
ghim theo,
bọc chung quanh,
ghim vào lá thư,
nhốt lại,
rào
|
accrete
verb
|
|
tăng lên,
thêm vào
|
supply
verb
|
|
cung cấp,
thêm vào
|
implementation
noun
|
|
đầy đủ,
hoàn thành,
sự hoàn tất,
thêm vào
|
See Also in Vietnamese
thêm
adjective, verb, preposition, adverb
|
|
more,
extra,
plus,
increase,
extend
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|