|
English Translation |
|
More meanings for thêm
more
adverb
|
|
hơn,
hơn nữa,
thêm nữa
|
extra
adjective
|
|
để dành,
phụ,
thứ tốt nhất
|
plus
preposition
|
|
thêm
|
increase
verb
|
|
tăng lên,
tăng gia,
làm nhiều thêm,
lớn thêm
|
extend
verb
|
|
dăng tay ra,
đưa tay ra,
tăng gia,
dàn binh,
chạy dài đến
|
padded
adjective
|
|
nhét vào,
nhồi vào
|
augment
verb
|
|
tăng
|
make up
verb
|
|
bổ khuyết,
bù cho đủ,
bù vào,
lấy lại phần đã mất,
thanh toán
|
redouble
verb
|
|
tăng,
làm lớn hơn,
mạnh hơn,
nhiều hơn
|
integrate
verb
|
|
làm cho đủ,
lấy tích phân,
liên hợp,
phối hợp các thành phần lại,
thêm vào cho đủ
|
See Also in Vietnamese
công việc làm thêm
noun
|
|
part-time job,
overwork
|
làm thêm giờ
adverb
|
|
overtime
|
tăng thêm
noun, adjective, verb
|
|
increase,
heighten,
extending,
accretion
|
trả thêm
noun
|
|
pay more,
advance
|
thêm nữa
adverb
|
|
further,
thereto,
more,
therewith
|
thêm vào
noun, adjective, verb
|
|
add,
addition,
additional,
plus,
additive
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|