|
English Translation |
|
More meanings for hơn nữa
more
adverb
|
|
hơn,
thêm,
hơn nữa,
thêm nữa
|
further
adverb
|
|
xa hơn,
hơn nữa,
thêm nữa,
vả lại
|
likewise
adverb
|
|
hơn nữa,
vả chăng
|
furthermore
adverb
|
|
hơn nữa,
vả chăng,
vả lại
|
withal
preposition
|
|
hơn nữa
|
farther
adverb
|
|
xa hơn,
hơn nữa,
vả chăng,
vả lại
|
See Also in Vietnamese
nữa
|
|
half
|
nữa
prefix, adjective
|
|
half,
another,
semi-
|
hơn
adjective, verb, preposition, adverb, conjunction
|
|
than,
more,
over,
better,
rather
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|