|
English Translation |
|
More meanings for vả chăng
moreover
adverb
|
|
ngoài ra,
vả chăng,
vả lại
|
besides
adverb
|
|
vả chăng,
vả lại
|
farther
adverb
|
|
xa hơn,
hơn nữa,
vả chăng,
vả lại
|
furthermore
adverb
|
|
hơn nữa,
vả chăng,
vả lại
|
likewise
adverb
|
|
hơn nữa,
vả chăng
|
beside
adjective
|
|
vả chăng,
vả lại
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|